--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rét ngọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rét ngọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rét ngọt
+
Biting cold
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
rét ngọt
:
Biting cold
+
overwrought
:
phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)
+
mở đường
:
Initiate, pave the way forPhát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụThis invertion initiated man's travelling ito space
+
ampere-turn
:
(điện học) Ampe vòng
+
straw man
:
người rơm, bù nhìn